Thành tích theo quốc gia Giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á

Đội tuyển19961998200020022004/052007200820102012201420162018Tổng số
 BruneiGS××××1
 CampuchiaGSGSGSGSGSGSGS7
 Indonesia4th3rd2nd2nd2ndGSSF2ndGSGS2ndGS12
 LàoGSGSGSGSGSGSGSGSGSGSGS11
 Malaysia2ndGS3rd4th3rdSFGS1stSF2ndGS2nd12
 MyanmarGSGSGSGS4thGSGSGSGSGSSFGS12
 PhilippinesGSGSGSGSGSGSSFSFSFGSSF11
 SingaporeGS1stGSGS1st1stSFGS1stGSGSGS12
 Thái Lan1st4th1st1stGS2nd2ndGS2nd1st1stSF12
 Đông Timor××GSGS2
 Việt Nam3rd2nd4th3rdGSSF1stSFGSSFSF1st12
Chú thích
  • 1st — Vô địch
  • 2nd — Á quân
  • 3rd — Hạng ba
  • 4th — Hạng tư
  • SF — Bán kết
  • GS — Vòng bảng

  • q — Vượt qua vòng loại tham dự giải đấu hiện tại
  •  •  — Không vượt qua vòng loại
  •  ×  — Không tham dự / Rút lui / Bị cấm
  • XX — Quốc gia không tồn tại (Đông Timor: đã là một phần của Indonesia)
  •    — Chủ nhà

Đội tuyểnVô địchÁ quânHạng baHạng tưBán kếtTổng số tốp 4
 Thái Lan5 (1996, 2000, 2002, 2014, 2016)3 (2007, 2008, 2012)1 (1998)1 (2018)10
 Singapore4 (1998, 2004/05, 2007, 2012)1 (2008)5
 Việt Nam2 (2008, 2018)1 (1998)2 (1996, 2002)1 (2000)4 (2007, 2010, 2014, 2016)10
 Malaysia1 (2010)3 (1996, 2014, 2018)2 (2000, 2004)1 (2002)2 (2007, 2012)9
 Indonesia5 (2000, 2002, 2004, 2010, 2016)1 (1998)1 (1996)1 (2008)8
 Philippines4 (2010, 2012, 2014, 2018)4
 Myanmar1 (2004)1 (2016)2
Tổng số1212551448